Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5975 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/4
Mậu Thân
|
||||||
02
26/4
Kỷ Dậu
|
03
27/4
Canh Tuất
|
04
28/4
Tân Hợi
|
05
29/4
Nhâm Tý
|
06
1/5
Quí Sửu
|
07
2/5
Giáp Dần
|
08
3/5
Ất Mão
|
09
4/5
Bính Thìn
|
10
5/5
Đinh Tỵ
|
11
6/5
Mậu Ngọ
|
12
7/5
Kỷ Mùi
|
13
8/5
Canh Thân
|
14
9/5
Tân Dậu
|
15
10/5
Nhâm Tuất
|
16
11/5
Quí Hợi
|
17
12/5
Giáp Tý
|
18
13/5
Ất Sửu
|
19
14/5
Bính Dần
|
20
15/5
Đinh Mão
|
21
16/5
Mậu Thìn
|
22
17/5
Kỷ Tỵ
|
23
18/5
Canh Ngọ
|
24
19/5
Tân Mùi
|
25
20/5
Nhâm Thân
|
26
21/5
Quí Dậu
|
27
22/5
Giáp Tuất
|
28
23/5
Ất Hợi
|
29
24/5
Bính Tý
|
30
25/5
Đinh Sửu
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5975
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5965
- Lịch vạn niên 5966
- Lịch vạn niên 5967
- Lịch vạn niên 5968
- Lịch vạn niên 5969
- Lịch vạn niên 5970
- Lịch vạn niên 5971
- Lịch vạn niên 5972
- Lịch vạn niên 5973
- Lịch vạn niên 5974
- Lịch vạn niên 5975
- Lịch vạn niên 5976
- Lịch vạn niên 5977
- Lịch vạn niên 5978
- Lịch vạn niên 5979
- Lịch vạn niên 5980
- Lịch vạn niên 5981
- Lịch vạn niên 5982
- Lịch vạn niên 5983
- Lịch vạn niên 5984
- Lịch vạn niên 5985
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!