Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6014 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/1
Quí Dậu
|
02
7/1
Giáp Tuất
|
|||||
03
8/1
Ất Hợi
|
04
9/1
Bính Tý
|
05
10/1
Đinh Sửu
|
06
11/1
Mậu Dần
|
07
12/1
Kỷ Mão
|
08
13/1
Canh Thìn
|
09
14/1
Tân Tỵ
|
10
15/1
Nhâm Ngọ
|
11
16/1
Quí Mùi
|
12
17/1
Giáp Thân
|
13
18/1
Ất Dậu
|
14
19/1
Bính Tuất
|
15
20/1
Đinh Hợi
|
16
21/1
Mậu Tý
|
17
22/1
Kỷ Sửu
|
18
23/1
Canh Dần
|
19
24/1
Tân Mão
|
20
25/1
Nhâm Thìn
|
21
26/1
Quí Tỵ
|
22
27/1
Giáp Ngọ
|
23
28/1
Ất Mùi
|
24
29/1
Bính Thân
|
25
30/1
Đinh Dậu
|
26
1/2
Mậu Tuất
|
27
2/2
Kỷ Hợi
|
28
3/2
Canh Tý
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6014
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6004
- Lịch vạn niên 6005
- Lịch vạn niên 6006
- Lịch vạn niên 6007
- Lịch vạn niên 6008
- Lịch vạn niên 6009
- Lịch vạn niên 6010
- Lịch vạn niên 6011
- Lịch vạn niên 6012
- Lịch vạn niên 6013
- Lịch vạn niên 6014
- Lịch vạn niên 6015
- Lịch vạn niên 6016
- Lịch vạn niên 6017
- Lịch vạn niên 6018
- Lịch vạn niên 6019
- Lịch vạn niên 6020
- Lịch vạn niên 6021
- Lịch vạn niên 6022
- Lịch vạn niên 6023
- Lịch vạn niên 6024
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!