Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 5910 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/12
Đinh Mão
|
02
26/12
Mậu Thìn
|
03
27/12
Kỷ Tỵ
|
04
28/12
Canh Ngọ
|
05
29/12
Tân Mùi
|
06
1/1
Nhâm Thân
|
|
07
2/1
Quí Dậu
|
08
3/1
Giáp Tuất
|
09
4/1
Ất Hợi
|
10
5/1
Bính Tý
|
11
6/1
Đinh Sửu
|
12
7/1
Mậu Dần
|
13
8/1
Kỷ Mão
|
14
9/1
Canh Thìn
|
15
10/1
Tân Tỵ
|
16
11/1
Nhâm Ngọ
|
17
12/1
Quí Mùi
|
18
13/1
Giáp Thân
|
19
14/1
Ất Dậu
|
20
15/1
Bính Tuất
|
21
16/1
Đinh Hợi
|
22
17/1
Mậu Tý
|
23
18/1
Kỷ Sửu
|
24
19/1
Canh Dần
|
25
20/1
Tân Mão
|
26
21/1
Nhâm Thìn
|
27
22/1
Quí Tỵ
|
28
23/1
Giáp Ngọ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5910
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5900
- Lịch vạn niên 5901
- Lịch vạn niên 5902
- Lịch vạn niên 5903
- Lịch vạn niên 5904
- Lịch vạn niên 5905
- Lịch vạn niên 5906
- Lịch vạn niên 5907
- Lịch vạn niên 5908
- Lịch vạn niên 5909
- Lịch vạn niên 5910
- Lịch vạn niên 5911
- Lịch vạn niên 5912
- Lịch vạn niên 5913
- Lịch vạn niên 5914
- Lịch vạn niên 5915
- Lịch vạn niên 5916
- Lịch vạn niên 5917
- Lịch vạn niên 5918
- Lịch vạn niên 5919
- Lịch vạn niên 5920
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!