Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5852 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/4
Giáp Tý
|
02
19/4
Ất Sửu
|
03
20/4
Bính Dần
|
04
21/4
Đinh Mão
|
05
22/4
Mậu Thìn
|
06
23/4
Kỷ Tỵ
|
|
07
24/4
Canh Ngọ
|
08
25/4
Tân Mùi
|
09
26/4
Nhâm Thân
|
10
27/4
Quí Dậu
|
11
28/4
Giáp Tuất
|
12
29/4
Ất Hợi
|
13
30/4
Bính Tý
|
14
1/5
Đinh Sửu
|
15
2/5
Mậu Dần
|
16
3/5
Kỷ Mão
|
17
4/5
Canh Thìn
|
18
5/5
Tân Tỵ
|
19
6/5
Nhâm Ngọ
|
20
7/5
Quí Mùi
|
21
8/5
Giáp Thân
|
22
9/5
Ất Dậu
|
23
10/5
Bính Tuất
|
24
11/5
Đinh Hợi
|
25
12/5
Mậu Tý
|
26
13/5
Kỷ Sửu
|
27
14/5
Canh Dần
|
28
15/5
Tân Mão
|
29
16/5
Nhâm Thìn
|
30
17/5
Quí Tỵ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5852
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5842
- Lịch vạn niên 5843
- Lịch vạn niên 5844
- Lịch vạn niên 5845
- Lịch vạn niên 5846
- Lịch vạn niên 5847
- Lịch vạn niên 5848
- Lịch vạn niên 5849
- Lịch vạn niên 5850
- Lịch vạn niên 5851
- Lịch vạn niên 5852
- Lịch vạn niên 5853
- Lịch vạn niên 5854
- Lịch vạn niên 5855
- Lịch vạn niên 5856
- Lịch vạn niên 5857
- Lịch vạn niên 5858
- Lịch vạn niên 5859
- Lịch vạn niên 5860
- Lịch vạn niên 5861
- Lịch vạn niên 5862
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!