Chia sẻ ngay
Tháng 4 Dương lịch gọi là April.
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Lịch vạn niên tháng 04 năm 5894 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/2
Quí Mão
|
||||||
02
1/3
Giáp Thìn
|
03
2/3
Ất Tỵ
|
04
3/3
Bính Ngọ
|
05
4/3
Đinh Mùi
|
06
5/3
Mậu Thân
|
07
6/3
Kỷ Dậu
|
08
7/3
Canh Tuất
|
09
8/3
Tân Hợi
|
10
9/3
Nhâm Tý
|
11
10/3
Quí Sửu
|
12
11/3
Giáp Dần
|
13
12/3
Ất Mão
|
14
13/3
Bính Thìn
|
15
14/3
Đinh Tỵ
|
16
15/3
Mậu Ngọ
|
17
16/3
Kỷ Mùi
|
18
17/3
Canh Thân
|
19
18/3
Tân Dậu
|
20
19/3
Nhâm Tuất
|
21
20/3
Quí Hợi
|
22
21/3
Giáp Tý
|
23
22/3
Ất Sửu
|
24
23/3
Bính Dần
|
25
24/3
Đinh Mão
|
26
25/3
Mậu Thìn
|
27
26/3
Kỷ Tỵ
|
28
27/3
Canh Ngọ
|
29
28/3
Tân Mùi
|
30
29/3
Nhâm Thân
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5894
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5884
- Lịch vạn niên 5885
- Lịch vạn niên 5886
- Lịch vạn niên 5887
- Lịch vạn niên 5888
- Lịch vạn niên 5889
- Lịch vạn niên 5890
- Lịch vạn niên 5891
- Lịch vạn niên 5892
- Lịch vạn niên 5893
- Lịch vạn niên 5894
- Lịch vạn niên 5895
- Lịch vạn niên 5896
- Lịch vạn niên 5897
- Lịch vạn niên 5898
- Lịch vạn niên 5899
- Lịch vạn niên 5900
- Lịch vạn niên 5901
- Lịch vạn niên 5902
- Lịch vạn niên 5903
- Lịch vạn niên 5904
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!